Có 1 kết quả:

公式化 gōng shì huà ㄍㄨㄥ ㄕˋ ㄏㄨㄚˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to formalize
(2) formalism in art (esp. as proscribed in USSR and PRC)

Bình luận 0