Có 1 kết quả:
公式化 gōng shì huà ㄍㄨㄥ ㄕˋ ㄏㄨㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to formalize
(2) formalism in art (esp. as proscribed in USSR and PRC)
(2) formalism in art (esp. as proscribed in USSR and PRC)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0